Bông thủy tinh Glasswool dạng cuộn là vật liệu cách nhiệt – cách âm – chống cháy được sản xuất từ sợi thủy tinh tổng hợp, tạo thành cấu trúc bông sợi rối chứa nhiều túi khí li ti. Nhờ đặc tính nhẹ, đàn hồi và hiệu suất cách nhiệt cao, Glasswool được sử dụng rộng rãi trong công trình dân dụng và công nghiệp.
Cấu tạo & Đặc điểm của bông thủy tinh Glasswool
1. Thành phần
-
Sợi thủy tinh tổng hợp từ đá, xỉ, đất sét và các phụ gia như aluminum, silicat canxi, oxit kim loại.
-
Không chứa amiăng, an toàn khi sử dụng.
2. Cấu trúc
-
Sợi bông đan xen tạo nhiều khe hở và túi khí giúp cách nhiệt – cách âm vượt trội.
-
Mềm, nhẹ, tính đàn hồi cao.
3. Đặc điểm nhận dạng
-
Màu vàng nhạt hoặc vàng đậm
-
Không mùi, không bị oxy hóa
-
Có thể ở dạng cuộn hoặc tấm, có/không có lớp phủ bạc
4. Khả năng chịu nhiệt
-
Loại không phủ bạc: chịu nhiệt –4°C đến 350°C
-
Loại phủ bạc: chịu nhiệt –4°C đến 120°C
5. Ưu điểm nổi bật
-
Cách nhiệt, cách âm, cách điện tốt
-
Không cháy – chống cháy lan (Grade A)
-
Độ bền cao, đàn hồi tốt
-
Chống ẩm lên đến 98.5%, độ hút ẩm thấp (~5%)
-
Chống nấm mốc, kháng vi khuẩn
-
Không mùi, ít bị ăn mòn theo thời gian
Công dụng & Ứng dụng phổ biến
1. Chống nóng – cách nhiệt
-
Dùng chống nóng mái tôn, trần và vách nhà xưởng
-
Lắp bên dưới tấm lợp hoặc giữa vách tường
2. Cách âm
-
Lót trong vách ngăn thạch cao, tường phòng thu, phòng karaoke
-
Giảm tiếng ồn cho trung tâm thương mại, tòa nhà cao tầng
3. Bảo ôn – hệ thống kỹ thuật
-
Bảo ôn đường ống nước nóng, ống lạnh
-
Ứng dụng trong hệ thống HVAC, lò nung, lò hơi
4. Chống cháy
-
Ngăn cháy lan trong các hệ thống kỹ thuật
-
Tăng mức độ an toàn cho nhà xưởng và tòa nhà
Phân loại theo bề mặt
1. Bông thủy tinh không phủ bạc
-
Dạng tiêu chuẩn
-
Thích hợp cho hầu hết ứng dụng cách nhiệt và cách âm thông thường
2. Bông thủy tinh phủ bạc
-
Có lớp giấy bạc (foil) tăng khả năng phản xạ nhiệt
-
Bảo vệ vật liệu khỏi bụi, ẩm, tác động cơ học
-
Thích hợp cho các khu vực yêu cầu khả năng cách nhiệt cao

Quy cách – Thông số kỹ thuật
Độ dày phổ biến
-
25mm, 50mm
Tỷ trọng
-
10 – 12 – 16 – 24 – 32 – 48 kg/m³
Dạng sản phẩm
-
Dạng cuộn:
-
Khổ rộng: 1.2m
-
Chiều dài: 7.5m,15m,20m hoặc 30m
-
Tỷ trọng: 10 – 12 – 24 – 32 – 48 kg/m³
-

-
Dạng ống định hình:
-
Dùng cho thông gió – điều hòa
-
Độ dày thành ống: 25mm – 50mm
-
Đa dạng đường kính
-
Ứng dụng thực tế
-
Nhà xưởng, khu công nghiệp, kho cảng

-
Văn phòng, trung tâm thương mại, tòa nhà cao tầng
-
Nhà máy sản xuất, lò hơi, lò sấy
-
Hệ thống đường ống và phòng kỹ thuật ngành điện lạnh
-
Phòng thu, karaoke, rạp chiếu phim























