1. Giới thiệu chung
Cao su lưu hoá cách âm cách nhiệt (tên tiếng Anh: Nitrile Rubber Insulation) là vật liệu cách âm – chống rung – bảo ôn cao cấp, được sử dụng rộng rãi trong các công trình dân dụng, công nghiệp, hệ thống điều hòa, phòng thu, phòng hát và nhà máy cơ khí.
Nhờ cấu trúc bọt khí kín (Closed-cell Foam) và độ đàn hồi vượt trội, cao su lưu hóa có khả năng hấp thụ âm thanh, giảm rung chấn, cách nhiệt, chống ẩm và kháng tia UV hiệu quả. Đây là giải pháp vật liệu sạch, thân thiện với môi trường và an toàn cho sức khỏe người sử dụng.

2. Cấu tạo và đặc tính kỹ thuật
Cao su lưu hóa được chế tạo từ hợp chất Nitrile Rubber (NBR) kết hợp Polyvinyl Chloride (PVC), trải qua quy trình lưu hóa ở nhiệt độ cao. Quá trình này tạo nên liên kết phân tử bền chặt, giúp sản phẩm đạt được các tính năng cơ lý vượt trội:
🔹 Cấu trúc bọt khí kín
-
Các tế bào khí liền kề và khép kín hoàn toàn, tạo nên hiệu quả cách nhiệt, cách âm và chống rung cao.
-
Ngăn ngừa hơi ẩm thâm nhập, chống nấm mốc và ngưng tụ nước.
-
Giúp bề mặt vật liệu bền, không thấm nước và không bị oxy hóa.
🔹 Độ đàn hồi cao
-
Giúp hấp thu và triệt tiêu rung động, giảm tiếng ồn trong môi trường nhiều âm thanh.
-
Dễ dàng thi công, cắt, dán, bo cong hoặc bọc quanh đường ống.
🔹 Khả năng chịu nhiệt rộng
-
Hoạt động tốt trong dải nhiệt từ -40°C đến 150°C, thậm chí -60°C đến 200°C tùy loại.
-
Thích hợp cho cả hệ thống nóng và lạnh: ống đồng gas, máy lạnh, điều hòa, máy phát điện.
🔹 Khả năng chống ẩm và kháng tia UV
-
Chống thấm tuyệt đối, không hấp thu hơi nước.
-
Kháng tia cực tím (UV), ozone và thời tiết khắc nghiệt, giúp kéo dài tuổi thọ.
🔹 An toàn cho sức khỏe
-
Không chứa CFC, HCFC, O.D.P hoặc sợi thủy tinh.
-
Không sinh bụi, không mùi hôi, không gây kích ứng, phù hợp tiêu chuẩn vật liệu sạch.
3. Ưu điểm nổi bật của Cao Su Lưu Hóa Cách Âm – Cách Nhiệt
| Ưu điểm | Mô tả chi tiết |
|---|---|
| 🔸 Hiệu quả cách nhiệt cao | Hệ số dẫn nhiệt thấp, giúp giảm thất thoát năng lượng đáng kể. |
| 🔸 Khả năng cách âm vượt trội | Hấp thụ tiếng ồn tốt, giảm chấn rung trong hệ thống máy móc. |
| 🔸 Độ bền vượt thời gian | Bền với thời tiết, hóa chất, tia UV và ozone. |
| 🔸 Chống ẩm và chống cháy tốt | Cấu trúc kín ngăn nước, chống cháy lan. |
| 🔸 Dễ thi công – thẩm mỹ cao | Có dạng tấm phẳng hoặc cuộn, dễ lắp đặt, không bám bụi. |
| 🔸 Thân thiện môi trường | Không chứa chất độc hại, đạt tiêu chuẩn Green Building. |
4. Ứng dụng phổ biến của Cao Su Lưu Hóa
🔹 Cách nhiệt và bảo ôn
-
Bảo ôn đường ống nước lạnh, ống gas, hệ thống điều hòa trung tâm.
-
Cách nhiệt cho mái tôn, tường, trần, sàn trong nhà xưởng, kho lạnh, tòa nhà.
🔹 Cách âm và chống rung
-
Lót vách, trần, sàn cho phòng thu âm, karaoke, rạp phim, hội trường.
-
Giảm rung và tiếng ồn cho máy phát điện, máy nén khí, xe hơi, hệ thống cơ khí.
🔹 Vật liệu chống cháy
-
Dùng trong phòng kỹ thuật, phòng điện, ống gió để ngăn cháy lan, giảm nhiệt truyền.
5. Quy cách sản phẩm Cao Su Lưu Hóa
| Thông số | Chi tiết |
|---|---|
| Độ dày | 10mm, 20mm (hoặc theo yêu cầu) |
| Khổ rộng | 1m |
| Chiều dài cuộn | 8m – 10m |
| Chủng loại | Dạng cuộn trơn hoặc cuộn có sẵn keo dán |
| Màu sắc | Đen nhám hoặc đen bóng |
| Xuất xứ | Trung Quốc |
| Hệ số dẫn nhiệt (W/m.K) | 0.032 – 0.037 ở 0°C |
| Dải nhiệt làm việc | -40°C → 150°C (tùy dòng sản phẩm) |

6. Vì sao nên chọn Cao Su Lưu Hóa Mặt Trời?
-
Sản phẩm đạt chuẩn quốc tế về cách âm – cách nhiệt – độ an toàn vật liệu.
-
Giá thành cạnh tranh, chiết khấu tốt cho đại lý và công trình lớn.
-
Cung cấp chứng nhận CO, CQ
-
Đội ngũ kỹ thuật tư vấn miễn phí về thi công, bảo ôn và thiết kế hệ thống.
-
Giao hàng nhanh toàn quốc















