1. Giới thiệu về tấm Panel tôn xốp EPS
Panel tôn xốp EPS (Expandable Polystyrene Sandwich Panel) là vật liệu cách nhiệt được cấu tạo từ 3 lớp:
-
Hai lớp tôn mạ màu bên ngoài có độ dày từ 0.3mm đến 0.6mm, giúp tăng độ bền, chống ăn mòn, chống thấm.
-
Lõi xốp EPS ở giữa có tỷ trọng từ 8kg/m³ – 20kg/m³, giúp cách nhiệt, cách âm, chống cháy hiệu quả.
-
Các lớp được kết dính bằng keo chuyên dụng, đảm bảo độ bền chắc và độ kín tuyệt đối.
Nhờ cấu trúc nhẹ, bền, và tính năng vượt trội, panel EPS được ứng dụng rộng rãi trong các công trình dân dụng, công nghiệp, kho lạnh, phòng sạch…

2. Cấu tạo và đặc điểm nổi bật của Panel EPS
2.1. Khả năng cách nhiệt vượt trội
Lõi xốp EPS chứa hàng triệu bọt khí nhỏ, giúp giảm truyền nhiệt hiệu quả, giữ không gian bên trong luôn mát mẻ vào mùa hè, ấm áp vào mùa đông. Nhờ đó, giúp tiết kiệm điện năng cho hệ thống làm mát và sưởi.
2.2. Cách âm và chống ồn hiệu quả
Cấu trúc xốp đặc biệt giúp hấp thụ và làm suy yếu sóng âm, giảm tiếng ồn từ môi trường bên ngoài, tạo không gian làm việc và sinh hoạt yên tĩnh.
2.3. Độ bền cao – An toàn cho công trình
Panel tôn xốp EPS có khả năng chống cháy lan, chống ẩm, chống thấm nước, đồng thời trọng lượng nhẹ, giúp giảm tải cho kết cấu công trình và tăng tuổi thọ sử dụng.
2.4. Tính thẩm mỹ cao
Bề mặt panel được phủ nhiều màu sắc, kiểu gân đa dạng, mang lại giá trị thẩm mỹ cao cho không gian sử dụng – từ nhà xưởng, văn phòng đến công trình dân dụng.

3. Ứng dụng của tấm Panel EPS cách nhiệt
-
Xây dựng dân dụng: Dùng làm vách ngăn, trần, mái nhà, nhà ở, nhà nghỉ, nhà tạm.
-
Công trình công nghiệp: Ứng dụng cho nhà xưởng, nhà kho, kho lạnh, nhà máy chế biến.
-
Phòng sạch, kho lạnh: Dùng trong bệnh viện, phòng sản xuất dược phẩm, điện tử, thực phẩm cần môi trường vô trùng.
-
Nhà di động, container văn phòng: Thi công nhanh, tiết kiệm, phù hợp với công trình tạm hoặc di dời.

4. Thông số kỹ thuật Panel EPS
| Thông số | Giá trị / Quy cách |
|---|---|
| Độ dày xốp | 50 – 200mm |
| Độ dày tôn | 0.30 – 0.50mm … |
| Khổ hữu dụng | 950mm – 1150mm |
| Chiều dài | Theo yêu cầu khách hàng |
| Tỷ trọng xốp | 8kg – 20kg/m³ |
| Hệ số truyền nhiệt | ʎ = 0.035 Kcal/m.h.°C |
| Lực kéo nén | p = 3.5 kg/cm² |
| Lực chịu uốn | P = 6.68 kg/cm² |
| Hệ số hấp thu | µ = 710 µg/m².s |
5. Ưu điểm nổi bật của Panel EPS cách nhiệt
-
Lắp đặt nhanh chóng, dễ thi công, rút ngắn tiến độ xây dựng.
-
Giá thành rẻ hơn so với các vật liệu cách nhiệt khác.
-
Chi phí bảo dưỡng thấp, tuổi thọ cao.
-
Trọng lượng nhẹ, giúp tiết kiệm chi phí kết cấu nền móng.
-
Thân thiện môi trường, không chứa amiăng, an toàn cho sức khỏe.
6. Ứng dụng thực tế – Panel EPS phòng sạch
Tấm Panel EPS phòng sạch là lựa chọn hàng đầu cho các nhà máy sản xuất dược phẩm, thiết bị điện tử, thực phẩm, mỹ phẩm…
Ưu điểm:
-
Thi công nhanh, đảm bảo độ kín khí, dễ vệ sinh.
-
Hiệu quả cách nhiệt cao, giảm hao tổn năng lượng.
-
Giá thành cạnh tranh, phù hợp với đa dạng quy mô dự án.
7. Kết luận
Với khả năng cách nhiệt – cách âm – chống cháy vượt trội, Panel tôn xốp EPS là giải pháp tối ưu cho công trình hiện đại, giúp tiết kiệm chi phí, nâng cao hiệu quả sử dụng và tính thẩm mỹ.















